X

ĐĂNG KÝ LỊCH HẸN

X
Họ và tên *
Số điện thoại *
Ngày đặt lịch hẹn

ĐĂNG KÝ LỊCH HẸN

X
Họ và tên *
Số điện thoại *
Email
Dịch vụ

0964 444 999 92 - 94 Đinh Bộ Lĩnh, phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Khám và tư vấn răng
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Khám và tư vấn
MIỄN PHÍ
Lần
Chụp X-quang
MIỄN PHÍ
Lần
Chụp CT
MIỄN PHÍ
Khi Cắm Implant
Chụp Panoramic (Panorex)
MIỄN PHÍ
Khi niềng răng
Chụp Cephalo
MIỄN PHÍ
Khi niềng răng
Phục hình răng sứ
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Răng sứ Mỹ
1.000.000 – 1.500.000
1 răng
Răng sứ Titan
2.000.000 – 2.500.000
1 răng
Răng sứ Zirconia Crystal
4.000.000
1 răng
Răng toàn sứ Cercon / Vita / Vernus
5.000.000
1 răng
Răng sứ Cercon Heat (Cercon HT)
6.000.000
1 răng
Răng Sứ Diamond (Kim Cương) / Emax
7.000.000
1 răng
Răng sứ Lava Plus – 3M ESPE
8.000.000
1 răng
Răng Sứ Diamond VITA
10.000.000
1 răng
Mặt dán sứ Press Veneer
6.000.000
1 răng
Mặt dán sứ Cercon – HT Veneer
8.000.000
1 răng
Mặt dán sứ Diamond (Kim Cương)
10.000.000
1 răng
Mặt dán sứ Diamond Vita
12.000.000
1 răng
Răng sứ Quý Kim
12.000.000
1 răng
Răng sứ Nano
12.000.000
1 răng
Dán sứ Nano
15.000.000
1 răng
Cùi giả
Cùi giả tiêu chuẩn
500.000
1 răng
Cùi giả Titan
800.000
1 răng
Cùi gải Titan phủ sứ
1.000.000
1 răng
Cùi giả Cercon
4.000.000
1 răng
Phục hình tháo lắp
Tháo lắp nhựa, Composite
300.000 – 500.000
1 răng
Răng sứ tháo lắp
1.000.000
1 răng
Hàm khung tiêu chuẩn
2.000.000
1 răng
Hàm khung Titan
3.000.000
1 răng
Hàm dẻo
2.000.000
1 răng
Dịch vụ đính đá
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Đính đá nha khoa
700.000 – 1.500.000
1 đá/ 1 răng
Phí đính đá lên răng
500.000
1 lần/ 1 răng
Viêm nướu – Nha chu
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Điều trị viêm nha chu
200.000 – 400.000
1 răng
Cạo vôi răng
300.000 – 500.000
2 hàm
Nhổ răng
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Răng trẻ em (Răng sữa)
MIỄN PHÍ
răng
Nhổ răng vĩnh viễn
200.000 – 800.000
1 răng
Nhổ răng khôn tiểu phẫu
1.000.000 – 2.500.000
1 răng
Chữa tủy
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Chữa tủy răng trẻ em
200.000 – 300.000
1 răng
Chữa tủy
600.000 – 1.000.000
1 răng
Chữa tủy lại
800.000 – 1.500.000
1 răng
Trám răng
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Trám răng Composite
200.000 – 500.000
1 răng
Trám đắp phủ mặt ngoài răng trước bằng Composite
300.000 – 500.000
1 răng
Trám răng sâu (trẻ em)
150.000
1 răng
Trám bít hố rãnh (trẻ em)
150.000
1 răng
Tẩy trắng răng
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Tẩy trắng tại nhà
800.000
1 hàm
Tẩy trắng tại phòng khám
1.250.000
1 hàm
Combo tẩy trắng (Tại phòng khám + tại nhà)
3.000.000
2 hàm
Tẩy trắng không ê buốt
4.000.000
2 hàm
Chỉnh nha – Niềng răng
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Khám và tư vấn
MIỄN PHÍ
1 liệu trình
Niềng răng mắc cài kim loại
Niềng răng mắc cài kim loại tiêu chuẩn
18.000.000
1 hàm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc
21.500.000
1 hàm
Niềng răng mắc cài Sapphire
Niềng răng mắc cài Sapphire
20.000.000
1 hàm
Niềng răng mắc cài bằng sứ
Niềng răng mắc cài sứ tiêu chuẩn
25.000.000
1 hàm
Niềng răng mắc cài tự buộc
27.500.000
1 hàm
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (Mặt trong)
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi (Mặt trong)
60.000.000
1 hàm
Niềng răng không mắc cài
Niềng răng invisalign Hàn Quốc
80.000.000
2 hàm
Niềng răng invisalign Mỹ
120.000.000
2 hàm
Hàm duy trì
Khung duy trì kết quả chỉnh nha tháo lắp
2.000.000
2 hàm
Khung duy trì kết quả chỉnh nha cố định
2.000.000
2 hàm
Hàm Hawley duy trì chỉnh nha
2.000.000
1 hàm
Cắt nướu
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Cắt nướu không dời xương ổ
1.000.000
1 răng
Cắt nướu + Dời xương ổ
1.700.000
1 răng
Cười hở lợi – Điều trị bằng filler
15.000.000
1 liệu trình
Cấy ghép Implant
Giá (VNĐ)
Hãng Implant
Implant
Abutment
MEGAGEN – Hàn Quốc
9.400.000
7.050.000
MEGAGEN – Active (Hàn Quốc)
11.750.000
7.050.000
MEGAGEN (Đức)
12.925.000
8.225.000
TEKKA (Pháp)
16.450.000
7.050.000
BIOHORIZONS (Hoa Kỳ)
21.150.000
7.050.000
NOBEL BIOCARE (Hoa Kỳ)
24.675.000
8.225.000
NOBEL BIOCARE – Active (Hoa Kỳ)
27.025.000
8.225.000
TRI (Thụy Sỹ)
27.025.000
8.225.000
STRAUMANN (Thụy sĩ)
27.025.000
8.225.000
Ghép Implant nguyên hàm
Giá (VNĐ)
Hãng Implant
ALL ON 4
ALL ON 6
MEGAGEN (Hàn Quốc)
141.000.000
175.250.000
TEKKA (Pháp)
152.750.000
199.750.000
MEGAGEN (Đức)
162.150.000
197.400.000
BIOHORIZONS (Hoa Kỳ)
176.250.000
223.250.000
NOBEL BIOCARE (Hoa Kỳ)
282.000.000
329.000.000
TRI (Thụy Sỹ)
282.000.000
329.000.000
ZYGOMA IMPLANT
470.000.000
517.000.000
Ghép nướu – Ghép xương – Nâng xoang
Giá (VNĐ)
Đơn vị
Ghép nướu
2.277.000
1 răng
Ghép Alloderm
5.690.000
1 miếng
Ghép xương bột nhân tạo và màng xương
4.553.000
1 răng
Ghép xương khối (xương cằm, xương cành cao, xương chậu)
13.657.000
1 răng
Nâng xoang kín
6.829.000
1 răng
Nâng xoang hở
13.657.000
1 răng
Abutment sứ (cộng thêm)
2.277.000
1 răng
Phục hình trên implant (đặt implant ở nơi khác), phụ thu
3.415.000
1 răng
Tháo implant
2.276.000
1 răng
Tiền mê
3.000.000 – 5.000.000
1 liệu trình
Gây mê toàn phần
15.000.000 – 30.000.000
1 liệu trình